人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không gian rộng rãi và thoáng mát
spacious and airy
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
gỗ cứng braxin, không gian thoáng mát, nhà bếp đời mới.
brazilian hardwoods, open floor plan, updated kitchen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy thực sự một chàng trai đẹp, thoáng mát.
he's actually a pretty cool guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không pho mát.
no cheese, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật thoáng mát!
that's brisk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong một vụ không mấy đẹp đẽ.
it was on a case. her mother...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có mất mát.
no loot missing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là thoáng mát?
it's cool?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một ngày đẹp phải không?
it's such a beautiful day, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sắp đến một nơi đồng quê, thoáng mát
we're going to the country, the outdoors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong một thoáng, mẹ...
- for a moment i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# Đặt vô chỗ cho thoáng mát.
♪ laying near the lights
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một chỗ đẹp phải không nào?
nice place, huh? yeah, it's really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một ngày đẹp trời, phải không?
-it's a beautiful day, no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải là một bức tranh đẹp.
ain't a pretty picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có một kỳ nghỉ tốt đẹp à?
you're not enjoying your holiday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu không phải một ly sữa mát lạnh sao?
well, aren't you a cool glass of milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một bức tranh rất đẹp đúng không?
- beautiful painting, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một con cá rô đẹp quá, phải không?
- it's a nice perch, ain't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã có một khoảng thời gian đẹp với cô ta?
you have a good time in the romper room with that euro?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: