プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
loại liên quan
kind regards
最終更新: 2014-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả liên quan.
it doesn't matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một nhà thờ liên quan đến nước
a church with water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một vụ liên quan đến ma túy.
that's how i live my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- liên quan gì?
- what does that have to do with this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ phận liên quan
i have received information
最終更新: 2019-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một việc liên quan đến morcom.
something's come up concerning morcom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có liên quan gì?
does it matter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có liên quan đấy.
- of course it does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- liên quan tới ai?
- in relation to what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rõ ràng là có một con dao liên quan.
apparently there was a knife involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: