検索ワード: một khi liên quan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một khi liên quan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

liên quan

英語

relevant

最終更新: 2017-02-05
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên quan.

英語

concern

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên ~quan

英語

r~elevant

最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một cựu binh có liên quan.

英語

a former legionnaire was involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

loại liên quan

英語

kind regards

最終更新: 2014-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chả liên quan.

英語

it doesn't matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhà thờ liên quan đến nước

英語

a church with water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vụ liên quan đến ma túy.

英語

that's how i live my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- liên quan gì?

英語

- what does that have to do with this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phận liên quan

英語

i have received information

最終更新: 2019-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một việc liên quan đến morcom.

英語

something's come up concerning morcom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liên quan gì?

英語

does it matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có liên quan đấy.

英語

- of course it does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- liên quan tới ai?

英語

- in relation to what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rõ ràng là có một con dao liên quan.

英語

apparently there was a knife involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các trường liên quan

英語

fields involved

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyện liên quan đến...

英語

i gotta tell you this thing about...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên quan không?

英語

is it relevant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- liên quan nhiều đấy.

英語

- everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không liên quan gì?

英語

- had nothing to do with it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,970,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK