検索ワード: một người chết thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một người chết thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- một người chết?

英語

- a dead man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người chết.

英語

a man's been... shot and killed here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người chết.

英語

dead man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người chết?

英語

summoned?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người chết nào

英語

last time video call

最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

112 người chết.

英語

112 dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chết!

英語

- i'm trying to get it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở đây có một người chết.

英語

- there is a dead man right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vui mừng cho một người chết.

英語

you're cheerful for a dead man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

100.000 người chết.

英語

one hundred thousand dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người chết hay bốn người chết.

英語

are you expecting somebody? it's raisa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu trông như một người chết vậy!

英語

you look like a corpse !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo có một người chết ở 1257 antioch.

英語

reporting body at 1257 antioch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chết thế là đủ rồi, virgil ạ.

英語

enough dead bodies, virgil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ báo có một người chết tại hiện trường.

英語

they're reporting a fatality at the scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai chết thế?

英語

somebody die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang nhận báo cáo về một người chết."

英語

we are getting reports of one fatality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bởi vì tôi tôi đang mang thai con của một người chết.

英語

i'm carrying a dead man's child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chết thế nào?

英語

how'd you die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh clare... tại sao tay anh cứ như người chết thế?

英語

mr. clare... why does your hand not feel alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,776,778 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK