検索ワード: một số sở thích nhỏ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một số sở thích nhỏ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một sở thích nhỏ thôi .

英語

okay, i'll bite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sở thích

英語

hobby

最終更新: 2015-03-16
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một sở thích thú vị.

英語

that's a hell of a hobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở thích?

英語

an interest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại loại là một sở thích nhỏ của chú.

英語

well, kind of a pet project of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là một sở thích đấy.

英語

it was a hobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở thích hả?

英語

hobbies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trong một vài sở thích

英語

you are the best spiritual medicine

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sở thích khác thường.

英語

and a fantastic sense of style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của cha.

英語

hobby of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có một sở thích nào không

英語

do you have a hobby

最終更新: 2016-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là một sở thích của anh thôi.

英語

only that it was a hobby of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở thích của liên hệ

英語

cntctinter

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai cũng có sở thích.

英語

- everyone has a preference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bí mật về sở thích...

英語

- what are her secret likes....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nói về sở thích riêng

英語

talking about hoppy

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai cũng cần có sở thích.

英語

everybody needs a hobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sở thích của vợ/chồng

英語

spouseintr

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sở thích của anh ấy là gì

英語

what his hobbies aresitong

最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"sở thích của em là gì?"

英語

"what is your interest or hobby?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,774,831,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK