プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nằm dưới?
bottom!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một tên.
- a name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng một tên.
bourne: same guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữ nằm & dưới
keep & below
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- một tên cướp?
a thief?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hy vọng có một tên cớm dưới đó.
i hope there's a cop under that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hạ được một tên.
that's one down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một tên lính đức uống say đang nằm.
there is a drunk dead german lying around at the road.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một tên prolethean.
- a prolethean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một tên akkadian?
- an akkadian?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nằm dưới cái nắp này.
under this cover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó nằm dưới tờ báo.
- it was under the paper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trở lại nằm dưới sàn!
- get back on the floor!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nhóm lính nằm dưới đất.
you got troops on the ground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một tên đặc nhiệm đang nằm ngay trước mặt tôi.
i got a clean commando in front of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nằm dưới đáy bể là đúng rồi
they're supposed to lie at the bottom of the tank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô biết rằng nó nằm dưới đất.
you know it's underground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một người biết nói gì thì đã nằm dưới đó rồi.
only one who knows what to say is in the ground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi thứ nằm dưới chúng ta.
because of what lies beneath us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không giữ nằm dưới các cửa sổ khác
do not keep below others
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: