検索ワード: một túp lều tranh hai trái tim vàng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một túp lều tranh hai trái tim vàng

英語

a thatched hut two golden hearts

最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẵn sàng dựng một túp lều tranh nếu được vậy.

英語

i'm going to take up tepee living if it's like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trái tim bao la.

英語

- a big heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trái tim tan vỡ?

英語

a heart breaking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...một trái tim vĩ đại.

英語

- a big heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao một trái tim như em

英語

how could a heart like yours

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"với một trái tim nặng trĩu,

英語

"with a heavy heart,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

túp lều

英語

hut

最終更新: 2014-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thì thành hình một trái tim.

英語

- it's one heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái tim?

英語

hearts? way to 90, boggs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

♫ luôn luôn có một trái tim thổn thức

英語

there's always a heart beating

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em có một trái tim thuần khiết.

英語

you have the purest heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cái lều ấm cúng cho hai người?

英語

cozy booth for two?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trái tim em...

英語

- thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có hai thứ đi thẳng vào trái tim một con người: đạn và vàng.

英語

two things go straight to a man's heart: bullets and gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai trái tim luôn thấp thỏm lo sợ. cùng hòa nhịp.

英語

can two anxious hearts beat as one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong túp lều của anh?

英語

in my hovel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ toàn túp lều với đá sỏi.

英語

that chalky soil and stone huts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi hai trái tim đập chung một nhịp và ba trái tim thì lại quá nhiều

英語

and three hearts are one too many

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai trái tim bị lấy mất, cùng một thành phố, cách nhau sáu tháng.

英語

two hearts ganked, same city, six months apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,556,642 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK