検索ワード: một viên cảnh sát bá đạo 🤣 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một viên cảnh sát bá đạo 🤣

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một nhân viên cảnh sát.

英語

if he's here, can i see him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cảnh sát.

英語

a cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viên cảnh sát?

英語

the cop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một Ủy viên cảnh sát

英語

it's the police commissioner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một nhân viên cảnh sát.

英語

i'm a police officer

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cảnh sát mật.

英語

a secret policeman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cựu cảnh sát?

英語

an ex-cop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một cảnh sát sao?

英語

- a cop? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là nhân viên cảnh sát.

英語

he's a police officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là 1 viên cảnh sát.

英語

a copper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hăm dọa nhân viên cảnh sát.

英語

threatening a police officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ủy viên cảnh sát andréani.

英語

commissioner andréani.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy chỉ là một viên cảnh sát bình thường.

英語

he's just a regular cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viên cảnh sát kéo ông ra.

英語

it's the state trooper that pulled him over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viên cảnh sát "đáp-stable"

英語

the constable's "responstable."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- mày đã giết 1 viên cảnh sát.

英語

- you killed a cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hành động đúng chức năng của ai là một nhân viên cảnh sát.

英語

act in one's capacity as a police officer.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn ta đã giết chết viên cảnh sát.

英語

go, go, go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính người là viên cảnh sát đó.

英語

you're that cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an ninh lõng lẻo. bốn nhân viên cảnh sát.

英語

security's light-- four semi-retired cops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,713,034,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK