プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mời mọi người vào.
ya'll come on in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người
guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
mọi người.
everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
mọi người!
[whistle blowing] people!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người.
- you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người!
- ...give him support.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mời mọi người trả giá.
bid to you all now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mời mọi người rồi?
you get to everyone? yep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi mời mọi người.
- to actually invite this jack- off...!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối nay, tôi mời mọi người.
all drinks on me tonight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mời mọi người ra về đi thôi
i had a whole list ofthings i was going to say toyou.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì, xin mời mọi người ngồi.
well then, let's everyone take a seat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin mời mọi người trong phòng.
against you all in the room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đều được mời.
everyone is welcome to have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh frye, mời anh ra và chào hỏi mọi người.
mr. frye, come out and say "hello."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh không mời mọi người, chắc họ sẽ thích.
you could have invited everybody, they'd like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi mời mọi người đến đây để chứng kiến...
i call upon those persons here present to witness...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người không được gatsby mời.
— did you get an invitation? — people aren't invited to gatsby's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin hỏi tỗng bí thư có thể mời mọi người bỏ phiếu chưa?
mr. secretary shall we collect the ballots?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đều biết lý do được mời đến đây,
um, you know why i invited you here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: