検索ワード: mở lòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mở lòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mở

英語

open

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 21
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi mở lòng.

英語

i opened up to you, - vic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở!

英語

on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở! mở!

英語

show!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh mở lòng với em.

英語

you let me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở, mở, mở!

英語

open it! open it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ sẽ mở lòng với nàng

英語

their hearts they would lend her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở lòng với mọi người.

英語

letting people into my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con nên mở rộng lòng với ta.

英語

you may open your heart to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gracie phải mở rộng lòng mình ra.

英語

gracie needs to open her heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không dễ mở lòng, anh biết.

英語

and what you said, i mean...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"xin bà mở lòng tốt gởi cho tôi...

英語

"will you have the goodness to send me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thì chúng cũng sẽ mở lòng với tôi.

英語

if i'm open with them, then they'll be open with me. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở lòng ra biết đâu true love sẽ xuất hiện

英語

water resistance

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em mở rộng lòng để nghe lời khuyên đây.

英語

i'm open to suggestions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ nắm rõ giờ mở cửa trong lòng bàn tay

英語

i know the hours like the back of my paw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin vui lòng mở sách

英語

open your book, please

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- và có lẽ cần một chút thời gian để mở lòng.

英語

- ...and it takes a while for me to open up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông ấy nói với tôi nên mở lòng mình ra với ai đó.

英語

he told me i should open up to someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vui lòng mở cửa cho tôi

英語

i had to ask google translation

最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,858,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK