検索ワード: mở lớp phủ trên máy chủ web (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mở lớp phủ trên máy chủ web

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dò ip trên máy chủ đi...

英語

tracking ip on the server now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuật toán nằm trên máy chủ...

英語

algorithm's on the mainframe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy còn lớp phủ trên da này?

英語

what about this clear coating over the skin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở trên máy chủ ở đâu đó.

英語

it's on a server somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thư mục chứa tệp lưu trữ trên máy chủ

英語

backup folder on server

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không tìm thấy chia sẻ trên máy chủ chỉ ra

英語

share could not be found on given server

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10287=kết nối đến máy chủ web thất bại.

英語

10287=failed to connect web server.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã tìm được một lỗ hỏng trên máy chủ của các người.

英語

he found a back door into your server.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

0325=phiên bản hiện tại không thể chạy trên máy chủ.

英語

0325=cannot run current version on the server.

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10286=kết nối đến máy chủ web thất bại, xin vui lòng kiểm tra lại kết nối internet của bạn.

英語

10286=failed to connect web server, please detect your internet connection.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn muốn chạy chương trình này trên máy chủ, vui lòng mua sản phẩm trên website www.disk-partition.com.

英語

if you wish to use it on a server, please purchase the server edition of our products on website www.disk-partition.com.

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ơn trời là không có gì trong đó nằm trên máy chủ của s.h.i.e.l.d. để hydra cướp được.

英語

thank god none of this stuff made it on the s.h.i.e.l.d. servers to be stolen away by hydra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các script cgi kio cgi phụ cho phép thực hiện chương trình cgi nội bộ mà không cần chạy một máy chủ web. trong môđun điều khiển này người dùng có thể cấu hình đường dẫn để tìm kiếm các script cgi. name of translators

英語

cgi scripts the cgi kio slave lets you execute local cgi programs without the need to run a web server. in this control module you can configure the paths that are searched for cgi scripts.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11353="chế độ gửi 1" định nghĩa cách mà backupper thông báo cho máy chủ web của aomei gửi thư điện tử đến địa chỉ mà bạn đã chỉ định; \n"chế độ gửi 2" có nghĩa là gửi đi mô-đun thành phần của backupper.

英語

11353="send mode 1" refers to a way that backupper notice the aomei website server to send the email to your given email address; \n"send mode 2" means that send it with the module of backupper self.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,721,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK