検索ワード: mở mang tầm mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mở mang tầm mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho nó mở mang tầm mắt đi

英語

show the ape what we got!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

học sinh được mở rộng tầm mắt

英語

wide open eyes

最終更新: 2018-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được mở rộng tầm mắt.

英語

i had my eyes opened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phóng tầm mắt

英語

zoom out into the distance

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở mang đầu óc!

英語

open your mind!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị thưởng thức, và mở mang tầm mắt nào!

英語

here it is, for your enjoyment and instruction!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở mang sét (sự)

英語

cuff opening

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khiến người khác mở rộng tầm mắt.

英語

unbelievably cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ra khỏi tầm mắt anh

英語

out of the corner of my eye

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến khỏi tầm mắt cậu.

英語

takes away from your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở mang chưa, bọn khốn.

英語

that's improv, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến khỏi tầm mắt tôi đi.

英語

- get out of my sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ Đi đến khuất tầm mắt

英語

♪ don't you stop till you know you're gone ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì ra khỏi tầm mắt mẹ.

英語

now stay out of my sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu muốn bác mở mang hơn, max.

英語

i want you to open up more, max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tránh khỏi tầm mắt. gì vậy?

英語

what's the matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi là thế giới trong tầm mắt.

英語

it's called the worldin vision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp chúng em được mở mang kiến thức

英語

help us to broaden our knowledge

最終更新: 2016-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay may mắn được mở mang kiến thức.

英語

i'm glad...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có gì trong tầm mắt không?

英語

- anything in sight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,503,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK