プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mỤc ĐÍch tÀi liỆu
documentation purpose
最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một mục đích.
get a goal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mục đích gì?
for what purpose?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là vì cháu đã có mục đích sống.
that's because your life has purpose again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhằm mục đích gì?
to what end?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"mục đích thú tội"...
'the point of confessing'...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
đặc trưng mục đích
target characteristic
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
con biết mục đích sống của mình là gì.
you know your purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mục đích nghiên cứu:
research targets
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
(thuộc) mục đích luận
teleological
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
"cuối cùng em đã tìm được mục đích sống."
"found my purpose in life."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています