プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mục tiêu
target
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
mục tiêu...
the targets...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục tiêu:
target name:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mục tiêu.
- your target.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mục tiêu?
targets?
最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:
khóa mục tiêu
lock in target.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt mục tiêu.
have troops in contact 20 miles northwest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bắn mục tiêu
- firing decoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục tiêu. chạy!
that's all, let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một mục tiêu?
- an aim?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
marketing mục tiêu
target marketing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giải pháp cuối rồi.
it's a means to an end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải pháp có thể:
possible solutions:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
-một số giải pháp.
- some solution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải pháp kỹ thuật
technical solution
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
mục đích, mục tiêu
purpose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sếp trương, mục tiêu ở sảnh hội nghị lập pháp.
sir, target location, legislative council.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục tiêu tổng thể là thực hiện các giải pháp liên tục tối đa hóa doanh thu.
his/her overall goal is to constantly maximize revenues.
最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:
Để đạt được mục tiêu đó, khối lượng của tế bào... cấu thành con giun đất và con người... chỉ có hai giải pháp:
to achieve that aim, the mass of the cells that make up earthworms and human beings has only two solutions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: