プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mỳ.
noodles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ tôi nấu mỳ rất ngon
my mother cooks very well
最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ăn mỳ hôm qua à.
i see you've been eating noodles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai muốn bánh mỳ không?
we need something to make a toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 cái bánh mỳ kẹp đang hát.
a hot dog is singing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mỳ pháp ở đây thế nào?
how's the french toast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mỳ trứng ốp la xíu mại
shumai egg omelet
最終更新: 2023-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bún thêm / mỳ thêm / rau lẩu thêm
another helping of rice vermicelli/noodle/vegetable for pot-au-feu
最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tá trứng , vài ổ bánh mỳ.
a dozen eggs, some rolls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến cuối tuần là mày có bánh mỳ.
- at the end of the week, you get your sandwich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
túi bột mỳ trên lưng, rất tiện đó nghe.
very comfortable!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: