プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mạnh mẽ lên cô gái
you might as well
最終更新: 2023-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy mạnh mẽ lên.
be strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
nàng hãy mạnh mẽ lên
please keep strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mạnh mẽ lên anh à.
but you've got to be strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh mẽ lên cô gái
be strong
最終更新: 2017-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi thật mạnh mẽ.
such a strong man you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái tốt.
good girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái nào?
which girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ấn tượng bởi đôi tay mạnh mẽ của cô.
i'm so impressed by her strong arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
với một cô gái
with the girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó mạnh mẽ và đang lôi kéo tôi.
it's strong, pulling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 cô gái à?
a girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản chất của cô thật mạnh mẽ.
- your essence is over-powering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cả cô gái kia.
then that one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho dù ý định của ông rất mạnh mẽ.
though his will was strong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi phát điên lên vì một cô gái sao?
you've gone mad over a girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ nhìn cô gái kia.
look at that girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô là ai, cô gái?
- who are you exactly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô gái của cậu cơ mà.
that's your gal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng trai nói:"ta muốn được mạnh mẽ"
the man said,"i want to be strong."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています