人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mai anh có việc gì không noi?
do you have to work tomorrow?
最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
có việc gì không bạn
i love
最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
có công tắc hay gì không?
is there a switch or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có gây ra việc gì không?
did you embarrass me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vừa gọi tôi, có việc gì không?
最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc gì?
inquiry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công việc gì?
-what business?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có công việc.
on business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có công việc ở đây thôi không.
- i was young. i needed the work. - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc gì vậy?
- i need them. - what work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và đó là công việc gì, tôi hỏi được không?
-and what sort of business, may i ask?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có công việc.
you've got your work, you're incredibly talented.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm công việc gì?
am i bothering you?
最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban làm công việc gì
how are you now
最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có công việc ổng định.
you got a good job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô làm việc gì? không liên quan tới anh.
i'll bet you're a movie star.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm công việc gì
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm công việc gì ở đó ?
i'm home.
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, anh đang làm công việc gì?
so, what do you do for a living?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: