検索ワード: mai có công việc gì không ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mai có công việc gì không ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mai anh có việc gì không noi?

英語

do you have to work tomorrow?

最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có việc gì không bạn

英語

i love

最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có công tắc hay gì không?

英語

is there a switch or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có gây ra việc gì không?

英語

did you embarrass me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa gọi tôi, có việc gì không?

英語

最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận việc gì không

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc gì?

英語

inquiry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc gì?

英語

-what business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có công việc.

英語

on business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ có công việc ở đây thôi không.

英語

- i was young. i needed the work. - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc gì vậy?

英語

- i need them. - what work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và đó là công việc gì, tôi hỏi được không?

英語

-and what sort of business, may i ask?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có công việc.

英語

you've got your work, you're incredibly talented.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm công việc gì?

英語

am i bothering you?

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban làm công việc gì

英語

how are you now

最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có công việc ổng định.

英語

you got a good job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô làm việc gì? không liên quan tới anh.

英語

i'll bet you're a movie star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang làm công việc gì

英語

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm công việc gì ở đó ?

英語

i'm home.

最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, anh đang làm công việc gì?

英語

so, what do you do for a living?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,188,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK