検索ワード: mai chung ta noi chuyen nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mai chung ta noi chuyen nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chung ta nen

英語

di ngu khong

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta se o chung mot nha

英語

bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

noi chuyen voi toi

英語

can you talk to me?

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung ta hat tro chuyan

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi na chung ta gnu chung

英語

what game are we going to play today?

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong noi chuyen duoc, chi dung

英語

noi duoc nhieu tieng kg

最終更新: 2021-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho chung ta và sự sống còn!

英語

to our survival!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khong muon noi chuyen voi ban.

英語

i do not know who you are

最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng chung ta sẽ gặp nhau ở đâu đó.

英語

hope we see you around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gio em di tam roi noi chuyen voi anh sau ha

英語

di gio tam you and talk to you later ha

最終更新: 2014-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chung, ta đang có chiếc xe đua tuyệt vời.

英語

not bad. sacred car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không để các bạn đợi lâu, chung ta bắt đầu ngay nhé

英語

don't make you wait long, let's get started right away

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi mà eddie, nếu tôi đi chung ta có thể nói chuyện.

英語

if i ride along with you, we could talk over the case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

minh rat tiec la ko ranh tieng anh de noi chuyen voi ban.:((

英語

minh rat tiec la ko ranh tieng anh de noi chuyen voi ban.:((

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì chúng có khả năng đang sở hữu thứ gì đó nguy hiểm với chung ta.

英語

because it's possible they're in possession of something very dangerous to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không muốn người ta noi gương.

英語

i don't want anyone looking to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa bà, bà phải hiểu trách nhiệm của chung ta là tạo niềm tin cho khách hàng.

英語

i know this is difficult, but signora, you must understand our responsibility is the fidelity of the bank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao thật sự cảm thấy tệ vì làm thế này, biết không với chuyện của chung ta và mọi thứ nữa.

英語

i almost feel bad for doing this, you know, with our history and all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và loài người 741 01:14:19,261 -- 01:14:24,781 tình bạn của chúng ta and phép thuật của chúng ta khi chung ta được hổ trợ .

英語

our friendship and our magic were what veronica and i depended on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cliff - cám ơn bạn đã gởi 1 bs tiết niệu cho tôi sau này nếu cần con tôi sẽ liên lạc , cãm ơn thật nhiều.   con 1 việc tôi muốn hỏi bạn là ngày 1-1-24 tôi và liba muốn đi party o santa anna ban có thể chỡ chung tôi đi không. tôi biết rằng bạn không có thể đi liền tức 2 ngay, nhưng bạn có thể khiếu vụ it để xem các bạn nhảy french style tôi rất thích cliff - tôi không biết 1 và 2 ann nghĩa là gì   tôi chỉ biết tôi luôn luôn ann vẩn là ann mới quen cliff  ngày đầu và mến nhau luôn không có gì thay đổi.     trong thời gian tìm hiểu, tôi cảm thấy cliff không lý tưởng lắm, nên tôi cố tình lạnh nhạt với bạn để tình cảm và kỷ niệm  chung ta. chết theo thời gian.  hôm nay tôi trả lại sự  ước muốn của bạn nên tôi mới bạn khiêu vũ có thể đây cũng là lần cuối cùng tôi mời. bạn ok chúc bạn may mắn và  vui vẻ .  ann cố nhân mến nhiều . tình chỉ đẹp khi tình dang  dở.

英語

we love each other

最終更新: 2024-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,485,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK