検索ワード: mail chimp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mail chimp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mail.

英語

mail.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

e-mail

英語

e-mail

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

mail alertcomment

英語

bookmark serializer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yahoo! mail

英語

yahoo! mail

最終更新: 2014-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- e-mail à?

英語

- e-mail?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra mail đi.

英語

o cheque está no correio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo daily mail!

英語

daily mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ e-mail.

英語

e-mail address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

check mail xong chưa ?

英語

you almost done checking email?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đọc mail của bạn

英語

vui lòng cung cấp mã màu

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi mail cho anh.

英語

i'll e-mail it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được mail của bạn

英語

i'll be there on time

最終更新: 2023-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có e-mail mới kìa.

英語

you got an e-mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng bỏ qua mail trước đó

英語

please ignore the previous mailplease arrange airport pick up and transfer only

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn tôi đã nhận được mail của bạn

英語

i have received your mail

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2019-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi không biết mail nằm trong spam

英語

sorry for late mail reply

最終更新: 2019-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có địa chỉ e-mail chứ?

英語

do you have e-mail at your current location? i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tìm được gì từ e-mail đó chưa?

英語

did you get anything yet with that e-mail address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,491,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK