プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mau hết bệnh nhé.
i am alive haha
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau hết bệnh nhé!
take care
最終更新: 2019-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nhớ mau hết bệnh.
and get well soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau, hết luôn.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ hết bệnh.
y ou are going to be cured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết bệnh trĩ rồi!
you think i'm going to lose hemorrhoids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ nằm trên giường và mau hết bệnh.
take care and stay in bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ nói là em hết bệnh rồi.
they say i'm cured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, sao giấy mau hết quá vậy?
why is our tissue paper running out so fast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao cũng không chữa hết bệnh
i can't be cured anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có ở đây hắn mới được trị hết bệnh.
only here he will get completely cured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả lại nó mới hết bệnh, bao tử còn yếu..
fei-hung is still young. roast duck is so greasy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ nó vừa hết bệnh nên phải ăn kiêng cữ.
he is still recovering and should be on a diet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hầu hết bệnh nhân của tôi là các đôi yêu nhau, vợ chồng.
most of my work is with couples, families.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy cô giải thích thế nào về chuyện cha cô ta hết bệnh?
how else do you explain her father's recovery?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về lý thuyết thì cháu có thể chữa hết bệnh bại liệt chỉ trong một buổi chiều.
theoretically, you could cure polio in an afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng nếu tôi tháo băng, chúng ta sẽ phóng thật nhanh để chữa hết bệnh cho tôi nhé?
good, if i un-tape you, we're going get on the fast road to mental health, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: