検索ワード: meo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

meo

英語

cat

最終更新: 2014-02-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

meo.

英語

meow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con meo da bi ướt

英語

the cat has gotten wet

最終更新: 2015-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự thì ta đói meo.

英語

i'm famished, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đói meo. - sẵn sàng đi.

英語

starving!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy nó cũ kỹ và mốc meo.

英語

- i find it old-fashioned and musty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bây giờ cô định kêu meo meo hay gì?

英語

so now you're going to meow or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi

英語

between my legs is my hairy cat

最終更新: 2015-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một meo văt chúng tôi dùng ở ấn Độ.

英語

okay, those are all good pieces of advice. i really appreciate it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi này vừa ăn nhẹ rồi mà tôi vẫn còn đói meo đây.

英語

we've already gone through the snacks... we've already gone through the snacks... and i'm still starving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái mùi mốc meo của một người đàn bà bị lừa dối!

英語

the stale smell of a cheated woman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đoán là con chuột cũng đói meo râu như toàn bộ chúng ta.

英語

it's eatting through my boot, look at it. i guess the rat must be as hungry as the rest of us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cử đơn vị qua nhà hắn tìm ra một cái xác mốc meo khóa bên trong.

英語

since some units by his apartament found moldy old corpse sealed inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

felicity, tôi không nghĩ có thế lực gì trên trái đất biến cô thành người xấu được. nhưng tôi đói meo rồi.

英語

but i am starving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ đây là một cái khay gỗ mốc meo và vô dụng, nhưng dưới lớp mốc ... Đã được một vài thế kỷ ... nó đã được sơn.

英語

it may look like mouldy wood, but centuries ago, beneath the mould, there must have been a painting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,812,034 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK