検索ワード: met qua anh oi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

met qua anh oi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

met qua

英語

i'm so tired

最終更新: 2016-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- qua anh ta.

英語

- through him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

qua anh sống đi!

英語

god only knows what i'd be without you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó chỉ sướt qua anh.

英語

sorry. it just grazed you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ qua, anh giỡn sao.

英語

give up, you kidding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm qua anh ấy tự tử

英語

he killed himself last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh để nó chạy qua anh.

英語

you let him get past you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua, anh còn bất tỉnh.

英語

you were unconscious yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng hôm qua anh nói...

英語

- yesterday you said...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua anh tư ̣về được

英語

i made it home ok. last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua anh ta vừa bị bắn.

英語

he was shot yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bỏ qua. - anh sẽ dùng cửa.

英語

pass so you've used the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết hôm qua anh nói gì.

英語

- i know what i said yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhức đầu tối qua anh xỉn.

英語

i've got a headache. i got drunk last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua anh buôn sao tình yêu của tôi

英語

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...20 năm qua anh chưa từng nói dối

英語

"... he didn't recall a livelier parade during the last 20 years. "that kimble...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh đã mơ thấy em tối qua. anh...

英語

- i dreamt about you last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua anh muốn nói với em nhưng...

英語

- oh, i-i was trying to tell you last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao tối qua anh không giết hắn?

英語

- why didn't you kill him last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối qua anh đã thấy dấu vết 10 người.

英語

- last night you saw tracks for 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,439,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK