プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
met qua
i'm so tired
最終更新: 2016-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- qua anh ta.
- through him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
qua anh sống đi!
god only knows what i'd be without you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chỉ sướt qua anh.
sorry. it just grazed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ qua, anh giỡn sao.
give up, you kidding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua anh ấy tự tử
he killed himself last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh để nó chạy qua anh.
you let him get past you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua, anh còn bất tỉnh.
you were unconscious yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng hôm qua anh nói...
- yesterday you said...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua anh tư ̣về được
i made it home ok. last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua anh ta vừa bị bắn.
he was shot yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bỏ qua. - anh sẽ dùng cửa.
pass so you've used the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh biết hôm qua anh nói gì.
- i know what i said yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhức đầu tối qua anh xỉn.
i've got a headache. i got drunk last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua anh buôn sao tình yêu của tôi
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
"...20 năm qua anh chưa từng nói dối
"... he didn't recall a livelier parade during the last 20 years. "that kimble...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh đã mơ thấy em tối qua. anh...
- i dreamt about you last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối qua anh muốn nói với em nhưng...
- oh, i-i was trying to tell you last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tại sao tối qua anh không giết hắn?
- why didn't you kill him last night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối qua anh đã thấy dấu vết 10 người.
- last night you saw tracks for 10.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: