検索ワード: miễn là nó rẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

miễn là nó rẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miễn là ta giữ cho nó cháy.

英語

just so long as we keep it lit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miễn là nó an toàn, được chứ?

英語

as long as it's safe, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

may mà nó rẻ.

英語

like they're cheap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

627 yeah, miễn là em chăm sóc nó.

英語

as long as you take care of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miễn là anh không làm nó ở đây.

英語

so long as you don't do it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miễn là nó có ở đó, như cô nói.

英語

as long as it's there, like you said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miễn là hắn ta có thể triển khai nó.

英語

as long as he can deliver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó bán cho tao... rất rẻ.

英語

he sold it to me... for cheap, really cheap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham rẻ

英語

greedy for a cheap price

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá rẻ.

英語

cheap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rẻ lắm

英語

- it's pretty cheap, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và rẻ.

英語

- what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em mua nó ở cửa hàng đồ giá rẻ

英語

i bought it at a doll store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta rẻ.

英語

he's cheap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, rẻ phải.

英語

turn right, now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rẻ tiền hơn khi sống ở Ấn Độ.

英語

but it's cheaper living in india.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vật rẻ tiền?

英語

- little trinket?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng rẻ càng tốt.

英語

as cheap as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó s? ? l?

英語

he'll stay in london a couple of days before he goes to new york so move quick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là đồ giả và rẻ tiền nhưng trông rất tuyệt

英語

it's kanecalon fiber, but it looks fabulous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,614,837 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK