検索ワード: miễn lễ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miễn lễ

英語

rise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ?

英語

the ceremony?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày lễ

英語

holiday

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ cưới.

英語

- the wedding. okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hành lễ!

英語

salute!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vô lễ.

英語

- this is outrage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lễ cưới?

英語

vows?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ok, ok, miễn lễ!

英語

ok, ok, rise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miễn lễ, đứng lên đi

英語

get up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thất lễ, thất lễ.

英語

forgive my lack of courtesy.

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu làm gì cũng được, miễn là hoàn thành đúng thời hạn cho lễ kỷ niệm.

英語

whatever it takes,as long as you get done in time for the anniversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ vật miễn hết! con mau dẫn tố tố về nhà đi... đi đi đi.

英語

no need for a cowry, juts take her home!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ tới lễ hội để nướng miễn phí thật nhiều thịt để mọi người cùng ăn.

英語

i'll be at the festival tomorrow barbecuing as much free meat as you all can eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,961,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK