人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ta ko bt tiếng anh
i do not know english
最終更新: 2018-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, anh bạn ạ.
- yeah, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 150, anh bạn ạ!
crush: 150, dude!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm 1800, anh bạn ạ.
1800s, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 bảng, anh bạn ạ!
that's three quid, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng sớm, anh bạn ạ
hopefully soon, amigo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ đó, anh bạn ạ.
technology, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không đâu anh bạn ạ.
no, i'm good, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu tiêu rồi, anh bạn ạ.
- you're dead, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai thế giới, anh bạn ạ.
best of both worlds, buddy. mm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có vấn đề rồi anh bạn ạ.
i'm telling you, man, you got issues.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải ra khỏi đây, anh bạn ạ.
you got to get me out of here, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là 1 âm mưu, anh bạn ạ!
it's a conspiracy, man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 10 năm rất là dài, anh bạn ạ.
- ten years is a long time, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã vượt quá giới hạn, anh bạn ạ.
you crossed a line, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mang anh trở về cuộc sống , anh bạn ạ
- bring you back to life, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- e là anh đã chết rồi, anh bạn ạ.
- afraid you're dead, friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinh chiến là việc của anh, anh bạn ạ.
your business is war, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng càng ngày càng tốt hơn, anh bạn ạ.
they're gettin' bigger by the day, kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta là những con quái vật, anh bạn ạ.
we're monsters, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: