検索ワード: minh bạch thông tin (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

minh bạch thông tin

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công bố minh bạch thông tin

英語

transparent disclosure of information

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin

英語

information

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin.

英語

anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin?

英語

you're looking for information?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- "thông tin"?

英語

- "intel"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

minh bạch

英語

transparent

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thông tin thuyết minh

英語

information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

minh bạch hơn.

英語

more plain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ hiểu rõ minh bạch

英語

when he sees this he'll understand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điều gì đó minh bạch.

英語

something decent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin thuyết minh kế toán chủ đầu tư

英語

section from i to iv

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Để nói thật minh bạch.

英語

- no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải quyết minh bạch

英語

transparent handling

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa

英語

the above information is for illustrative purposes only

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

minh bạch , giấy tờ đầy đủ.

英語

a clean one with papers. word is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mọi thứ được minh bạch.

英語

we're about transparency here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thông tin của chúng tôi đều chứng minh điều đó...

英語

all our information substantiates that, er...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên

英語

evac evacuation

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm hiểu các thông tin về phát minh và sáng chế trên trang web:

英語

for more information about the inventions and patents, please visit:

最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ít nhất thì cô gina làm gì cũng minh bạch.

英語

at least gina does everything in the open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,871,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK