検索ワード: mo muốn ói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mo muốn ói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

muốn ói.

英語

nauseating!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- muốn ói.

英語

- vomit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn ói quá!

英語

puke!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn ói đó

英語

i want to throw up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ói rồi.

英語

i may throw up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả tui cũng muốn ói

英語

i wanna vomit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ói luôn rồi này.

英語

-mushu-- and let me say somethin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi đang muốn ói.

英語

i think i'm gonna be sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng làm ta muốn ói luôn!

英語

this sickens me so much!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái mùi đó làm cô ấy muốn ói.

英語

the smell nauseated her.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông định nói muốn ói phải không?

英語

don't you mean nauseous? look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cảm thấy muốn ói/buồn nôn.

英語

i'm feeling queasy.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có cảm thấy hơi muốn ói không?

英語

are you feeling a bit funny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trời ơi, nghĩ thôi là đã muốn ói rồi

英語

that's just nasty, thinking about it. glitter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ói lên tóc, đầu gối bị bầm tím.

英語

i want vomit in the hair, bruised-up knees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó làm tôi muốn ói khi thấy một chuyện như vậy.

英語

gives me queasy innards to see a thing like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều nghe muốn ói là... có lẽ hắn yêu cô thật đấy.

英語

the sick thing is... he probably does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy thằng bóng đó làm con muốn ói mật xanh ra ngoài.

英語

those fags make me want to puke my fucking guts out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, họ là hàng xóm của em, và họ làm cho em muốn ói.

英語

yes, they're my neighbors, and they make me sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người làm tôi muốn ói. tôi ra ngoài một chút rồi về ngay.

英語

y'all two are making me throw up in my own mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,581,089 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK