検索ワード: monaco (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

monaco

英語

monaco

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

monaco, vâng.

英語

- monaco right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

châu Âu/ monaco

英語

europe/ monaco

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đi monaco nào!

英語

let's go to fuckin monaco now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đến monaco, được chứ.

英語

- captain ted, we go to monaco, monaco now, okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho dù sự kiện xấu ở monaco .

英語

despite the events in monaco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chết tiệt! grand prix monaco 76

英語

- the wing brackets need...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng tời giải grand prix của monaco.

英語

welcome to the historic grand prix of monaco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đến monaco! - monaco?

英語

- we're going to monaco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

prince albert of monaco, monte-carlo.

英語

prince albert of monaco, monte-carlo.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

las vegas hoặc monaco Để thắng cả gia tài nhờ đánh bạc

英語

to las vegas or monaco

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta nghĩ anh là ai chứ, hoàng tử rainier của monaco chắc?

英語

who does he think i am, prince rainier of monaco?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đến monaco để có thể lái đến thụy sĩ mà không cần đóng dấu hộ chiếu.

英語

- we go to monaco. so we can drive to switzerland so we dont need to stamp up passport take care of business here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

evra gia nhập quỷ đỏ vào năm 2006 từ câu lạc bộ monaco và đã chơi 379 trận cho câu lạc bộ.

英語

evra joined the red devils in 2006 from monaco and went on to make 379 appearances for the club.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trong khi đó, thủ môn lopez có thể rời khỏi real và điểm đến nhiều khả năng nhất là monaco.

英語

meanwhile, spanish stopper lopez continues to be linked with an exit from real, with monaco touted as his most likely destination.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đúng, dùng trí tưởng tượng, để ghi nhớ đường đua, ở đây là monaco, vòng đua tiếp theo.

英語

yes, visualization techniques, memorising the circuit, in this case monaco, which is up next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau một số màn trình diễn ấn tượng, tiền vệ của monaco này đã gây được sự chú ý đặc biệt của giới báo chí tại world cup.

英語

the monaco playmaker has grabbed the headlines at this summer's world cup in brazil after a number of eye-catching performances.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ở world cup này, cậu ấy đã chứng tỏ cho mọi người thấy rằng khoản tiền mà monaco bỏ ra để mua cậu ấy là hoàn toàn xứng đáng.

英語

in this world cup he is showing everyone that the money monaco paid for him was well invested.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền vệ của monaco đã mở tỷ số trận đấu bằng một pha bắt vô lê cực kỳ đẳng cấp từ cự ly chừng 20 thước sau khi khống chế bóng bằng ngực và quay người dứt điểm.

英語

the monaco midfielder arguably fired home the goal of the tournament so far with his opening strike, a volley from 20 yards after he had taken it on his chest and swivelled towards the target.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã được nghe 1 tuyên bố chắc nịch từ ngài stark đây rằng những bộ giáp giống như thế không tồn tại chưa bao giờ tồn tại ở bất cứ nơi đâu trân thế giới trogn khoảng 5 tới 10 năm nữa và giờ đây ngay tại monaco

英語

iwasat ahearingwhere mr. stark in fact was adamant thatthesesuitscan 'texist, anywhereelse,don'texistanywhereelse, never will exist anywhere else atleastfor5-10years and here we are in monaco

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,609,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK