検索ワード: mong bạn mau về việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong bạn mau về việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn về việt nam hả

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn về việt nam

英語

i feel depressed

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sớm quay lại việt nam

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về tới việt nam chưa?

英語

have you come home?

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn về việt nam không

英語

最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp về việt nam

英語

i am cooking

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn về việt nam chơi không

英語

bạn có muốn về việt nam chơi không

最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn thích việt nam

英語

i'm talking to you

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英語

we always welcome you when you return to vietnam

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá vận chuyển về việt nam

英語

i am working with the company on the plan and quantity

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn mau chóng lành bệnh.

英語

hope you'll recover soon.

最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ mong bạn.

英語

you wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đã trở về việt nam.

英語

but i was on my way back to vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ

英語

i want to return to vietnam

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng anh có thể về việt nam.

英語

i hope you could come back vietnam.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn thông cảm

英語

please sympathize with me

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn trả lời sớm

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em à, đi mau về đấy

英語

come back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn mau về với tôi đi

英語

i miss him. imiss him a lot.

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì lợi ích của cô, tôi mong bạn trai cô sớm gọi về.

英語

for your sake, i hope your boyfriend calls back real soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,291,673 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK