人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mong bạn sẽ sớm đến vietnam mình
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
mong bạn sớm bình phục
my english is bad. so feel free to talk to me without you understanding.
最終更新: 2022-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ sớm qua thôi.
it will pass away soon enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong anh ấy sẽ vượt qua khó khăn này.
hope he gets through the difficulty.
最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong bạn trả lời sớm
looking forward to hearing from you
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong là tôi vượt qua được.
i'm hoping to get over it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong ước của bạn sẽ sớm trở thành sự thật
wishes will come true soon
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sớm quay lại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ấy sẽ sớm quay lại thôi.
he'll be coming back real soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ sớm thôi
and it shall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ sớm thôi.
soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
mong rằng anh ta sẽ sớm bình phục.
i hope you will soon recover.
最終更新: 2017-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ sớm thôi.
- it will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong ước sẽ sớm trở thành sự thật
the wish will come true soon
最終更新: 2023-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ sớm được.
you will soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất
i'm thinking about you
最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ sớm biết thôi.
-you'll find out soon enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ sớm quay lại.
i'll be back soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng sẽ sớm gặp bạn
hope to see you soon
最終更新: 2019-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照: