検索ワード: mong bạn thông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong bạn thông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mong bạn thông cảm

英語

please sympathize with me

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm

英語

hope you understand with my situation

最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thông cảm

英語

sorry, i don't speak english well

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn thông cảm cho tôi

英語

hope you can forgive us

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn thông tin

英語

i resend you information

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi

英語

i hope you are sympathetic.

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ mong bạn.

英語

you wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thông cảm cho tôi nhé

英語

thông cảm cho tôi nhé

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này

英語

i hope you can forgive me for this

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "anh bạn"? - thông minh đấy.

英語

- "you folks"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mong bạn giúp đỡ

英語

i dont know english very well

最終更新: 2016-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn giúp đỡ tôi

英語

you're hard-working

最終更新: 2019-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi nói chưa đúng bạn thông cảm nhé

英語

if i say wrong, please sympathize

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn trả lời sớm

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi mong bạn hiểu

英語

i hope you understand

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sớm quay lại việt nam

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn mau chóng lành bệnh.

英語

hope you'll recover soon.

最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang đến cho bạn thông tin thời tiết 24 giờ một ngày.

英語

bringing you the world's weather 24 hours a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé

英語

i don't know what you mean

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian giao hàng có thể sớm hoặc trễ hơn trong khoảng 15 phút, mong bạn thông cảm

英語

delivery time may be sooner or later in about 15 minutes, please understand

最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,923,201 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK