検索ワード: mong bạn thông cảm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong bạn thông cảm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta thông cảm cho ngươi thêm thêm một lần.

英語

just leave me all of your swords.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu rất thông cảm với ông, cháu rất tiếc.

英語

look, i'm sorry about all that, really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một món quà nhỏ dành cho sự kiên nhẫn và thông cảm của cậu.

英語

a little present for you being so patient and understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dĩ nhiên mọi người ở đây đều rất thông cảm với những người đã mất đi bạn tình trong những cuộc đánh bom gần đây.

英語

certainly, everyone here is very sympathetic to those who lost loved ones in a recent bombing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm; sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến; sự đáp lại, sự trả lời; sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình)

英語

responsiveness

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,738,662,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK