プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ta thông cảm cho ngươi thêm thêm một lần.
just leave me all of your swords.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu rất thông cảm với ông, cháu rất tiếc.
look, i'm sorry about all that, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một món quà nhỏ dành cho sự kiên nhẫn và thông cảm của cậu.
a little present for you being so patient and understanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dĩ nhiên mọi người ở đây đều rất thông cảm với những người đã mất đi bạn tình trong những cuộc đánh bom gần đây.
certainly, everyone here is very sympathetic to those who lost loved ones in a recent bombing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm; sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến; sự đáp lại, sự trả lời; sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình)
responsiveness
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: