プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mong muốn
desire
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- mong muốn?
- like?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mong muốn, muốn.
desire
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mong muốn sự thật
# it's all right # # hey, open wide here comes original sin #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mong muốn của ngài.
your will, dominus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh mong muốn gì?
what you want?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ mong muốn tồn tại.
they wish to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có mong muốn gì?
what do you want?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ cùng mong muốn nữa?
- they want anymore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mong muốn của bạn mạnh mẽ
your desire strong
最終更新: 2023-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ta mong muốn một thứ.
there is something i desire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mong muốn điều khác ư?
you expect different?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong muốn tạo nên ý tưởng
the wish is father to the thought
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
con hoàn toàn là được mong muốn.
you were completely and totally on purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
centipede mong muốn gì ở chan?
any ideas what centipede wants with chan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi mong muốn điều đó.
- we're looking forward to this one. thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất mong muốn được gặp lại chị.
i look forward to our next encounter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường các tác-động mong muốn
enhancing any expected effect
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tao là... mày mong muốn gì chứ?
i mean what'd you expect?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó không phải là điều tôi mong muốn
i want to work with you
最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照: