検索ワード: mong muốn hoàn thiện bản thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong muốn hoàn thiện bản thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoàn thiện bản thân

英語

improve ourselves

最終更新: 2015-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thiện bản thân mình]

英語

perfecting itself

最終更新: 2013-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần phải hoàn thiện bản thân

英語

desire to improve yourself

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng hoàn thiện bản thân hơn

英語

does anyone say you are very cute

最終更新: 2024-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần đọc nhiều hơn, hoàn thiện bản thân.

英語

i need to read more, improve myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn trao đổi bản thân.

英語

i offer myself in trade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong muốn

英語

desire

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn thân thiện thôi.

英語

i was just being friendly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi, cũng vậy, đến đây để cải thiện bản thân.

英語

i, too, came here to better myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong muốn bản thân giỏi hơn và biết nhiều kiến thức

英語

no difficult experience at all

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ muốn thân thiện một chút thôi.

英語

just a little friendliness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn bảo vệ bản thân lắm mà?

英語

you want to save yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nhóc chỉ muốn phụng sự bản thân.

英語

a girl wants to serve herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn nói gì, "thân thiện"?

英語

- what do you mean, "friendly"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

muốn trách thì trách bản thân cô ngu

英語

blame yourself for being stupid

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi luôn ước muốn điều đó cho bản thân.

英語

and i have always wished that for myself.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn tỏ ra thân thiện thôi arroyo

英語

wow. just trying to be friendly, arroyo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chứng tỏ bản thân là người giàu có

英語

i want to prove myself

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thân thiện hết mức

英語

- friendly as can be

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tôi thực sự mong đợi bản thân lúc đó sao?

英語

you really expect me to pleasure myself to fucking star wars?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,957,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK