検索ワード: mount lebanon (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mount lebanon

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lebanon

英語

gambia

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lebanon.

英語

lebanon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

merry mount.

英語

merrymount.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mount vernon?

英語

mount vernon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi kiểm tra lebanon.

英語

- yeah, just go check on lebanon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường mount olivet.

英語

mount olivet street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jordan, angola, lebanon.

英語

jordan, angola, lebanon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải ở mount abraham không?

英語

was that in mt abraham?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

124 đường mount chapel, sumerset.

英語

124 mount chapel road, somerset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

beirut, lebanon: hpm publications, 1999.

英語

beirut, lebanon: hpm publications, 1999.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11 giờ sáng mai công trường mount vernon.

英語

uh, meet me tomorrow, 11:00 a.m., mount vernon square.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tìm thấy chương trình « mount »

英語

could not find program "mount"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

the orchids of mount kinabalu 2: 1-726.

英語

the orchids of mount kinabalu 2: 1-726.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh viện mount vernon là cho người điên mà, thưa sơ.

英語

mount vernon's for the maddies, sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa người thợ may tới 124 đường mount chapel, somerset.

英語

take the tailor to 124 mount chapel road, somerset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

da nàng trắng như sữa. mắt nàng xanh như lá tuyết tùng lebanon.

英語

whose skin was white as curd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạy cho mấy người phụ nữ nhập cư người lebanon cách dọn dẹp nhà cửa.

英語

teaching lebanese immigrant women how to clean houses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng biết là israel vừa đánh bom... 2 trại tị nạn tại syria và lebanon.

英語

you know, israel just bombed... two refugee camps in syria and lebanon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người israel giết người Ả rập... ở ai cập, jordan, lebanon rồi syria...

英語

the israeli kills the arabs... in egypt, in jordan, in lebanon, in syria-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể bay tới lebanon thật nhanh hoặc tôi có thể tìm hiểu xem chuyện gì đang xảy ra sớm nhất có thể.

英語

- so, what will you do? - l'm not going to tell you. you see, it seems as though everything here has ears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,747,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK