検索ワード: mùa cưới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mùa cưới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cưới

英語

wedding

最終更新: 2011-09-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mùa

英語

season

最終更新: 2011-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mùa đông

英語

winter

最終更新: 2011-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em cưới hắn ta?

英語

you married him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông cưới vì nó à?

英語

you married into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông cưới vợ vì nó à?

英語

you married into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô cưới jano lúc 20 tuổi.

英語

at 20 she married jano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại sao chàng lại cưới ta?

英語

why did you marry me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã gặp cậu trước khi cưới.

英語

i saw you before getting married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại sao tôi cưới 1 quả dưa hấu?"

英語

why would i marry a watermelon?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ashley wilke sẽ cưới cô ấy.

英語

-ashley wilkes is gonna marry her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gặp nhau, ăn trưa cùng nhau rồi cưới.

英語

you meet, have lunch, and get married. oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- già có một món quà cưới cho con đây.

英語

- granny has a wedding gift for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng con cưới nhau đâu đã được 3 năm.

英語

what am i supposed to do with mother? - nah, she'll be alright.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- con có đi dự đám cưới của jessica không?

英語

- are you coming at jessica's wedding? - how could i miss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, tôi đã cưới ... con gái của bát diện phật

英語

yes, i'm married... to eight-faced buddha's daughter

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không phải với tôi. tôi đếch cưới cô ta.

英語

- not to me, i wasn't married to her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy đi cầu thang lên nhà thờ Đám cưới đang diễn ra.

英語

he runs up the steps into the church. the wedding is on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyết rơi giữa mùa hè !

英語

it's snowing in the summer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi vì bố là xác chết di động mà bố lại cưới một cô gái tầm 20

英語

'cause you're a walking corpse, and you're married to a centerfold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,260,797 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK