検索ワード: mũi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mũi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thế còn mũi?

英語

up the nose?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vách gian mũi

英語

internasal septum

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hạ mũi xuống đó.

英語

get your nose in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh làm gãy mũi tôi!

英語

- you broke my nose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạ thấp mũi xuống.

英語

bring the nose down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những mũi tên có độc!

英語

those darts are poison!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mũi tên đó tẩm nọc bồ cạp

英語

the poison was made with scorpion venom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mũi ragotsem , vịnh riga, 1916

英語

ragotsem cape, gulf of riga, 1916

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trao mũi tên này cho hắn thay ta.

英語

[mysterious instrumental music] arpid:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nốt ruồi trước cánh mũi trái

英語

eye head and eye tail

最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn chúng đang ở trước mũi chúng ta

英語

right under our noses. Τreacherous fiends!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó bắn ra mũi tên bằng sóng hạ âm.

英語

fires a subsonic fluger dart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị ấy lau nước mũi, ở phòng răng.

英語

- she dries your drooling, at the dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới mũi kiếm của chính anh trai mình?

英語

by the blade of his brother, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồng vệ binh đã tấn công vào 3 mũi ở tiền tuyến.

英語

the reds have broken the front in three places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy à, hãy cho chúng vài mũi hay cái gì đó...

英語

- ok, well, give them a shot or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sáng chế ra mũi tên hulk-buster từ khi nào vậy?

英語

when did they invent hulk-buster arrows?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt mũi như này mà còn phải tiếp khách nữa, thật là vớ vẩn!

英語

receiving fucking visitors looking like this. it's a joke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu bị một con bé 12 tuổi vắt mũi chưa sạch bắt làm tù binh đấy?

英語

you got taken hostage by a 12-year-old?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó chúi mũi vào bức ảnh của ông già đang bị buộc tội trên báo vì đã nhập khẩu bắp bẩn cho dân nghèo.

英語

he head noticed his father's picture on a newspaper accusing him of a fraud in the import of spoiled corn for the poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,830,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK