検索ワード: muốn nằm trong lòng anh yêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

muốn nằm trong lòng anh yêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong lòng anh?

英語

on your lap?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong lòng.

英語

- i was laughing. inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

'em luôn ở trong lòng anh'

英語

you've always been in my thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong lòng anh vẫn còn trẻ lắm.

英語

shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm trong tầm tay

英語

take the time to learn and learn

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ nó trong lòng.

英語

keep it alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây... nằm trong...

英語

now rests... in...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó nằm trong xe.

英語

- it's in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta không muốn nằm trong số đông đó.

英語

i don't want to be most of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giữ hết trong lòng.

英語

you keep it all inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn bi của hắn nằm trong tay tôi.

英語

- i want his nuts in my hands!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lòng anh tràn đầy tình yêu.

英語

- and you're full of love. you'll be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mờ đi trong lòng london.

英語

dimming in the heart of london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ ông đây muốn cosette chơi trong lòng ổng.

英語

perhaps monsieur would like cosette to play on his lap?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn hẹn hò không, anh yêu?

英語

want a date, honey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nằm trong thiết kế.

英語

you are all barren by design.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có muốn biết trong lòng tôi đang nghĩ gì không?

英語

you wanted to know what was in my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mông anh ta nhỏ tới mức nằm gọn trong lòng bàn tay ấy.

英語

his butt is so tiny that i can hold it with, like, one hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lay động lòng anh.

英語

they'll open your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến nỗi Ðấng christ nhơn đức tin mà ngự trong lòng anh em;

英語

that christ may dwell in your hearts by faith; that ye, being rooted and grounded in love,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,246,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK