検索ワード: muốn xem gì tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

muốn xem gì tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông muốn xem cái gì của tôi?

英語

you want to see my what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn làm gì tôi?

英語

what business do you have with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn xem hình ảnh của tôi

英語

want to see my picture

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn gì, tôi muốn nấy.

英語

what you want, i want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem

英語

i want to see your tits

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn xem gì không?

英語

- d'you wanna watch something? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn xem lồn của tôi

英語

do you want to see my pussy

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn xem hàng tôi không?

英語

she wants to see mine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem phim

英語

i want to see the movie

最終更新: 2017-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem chuyện gì xảy ra.

英語

i wanna see what happens.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô xem gì? - tôi không nhớ.

英語

- what did you watch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn xem nó.

英語

- i want to see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn xem

英語

send me 1 nude photo of you

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất cứ gì tôi muốn.

英語

whatever i want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn xem album của tôi không?

英語

- would you like to see my album?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem bạn kĩ hơn

英語

i would love to meet you

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vài thứ tôi muốn xem.

英語

there's something i'd like to see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

okay, buổi tối phim ảnh-- các cưng muốn xem gì?

英語

okay, movie night-- what do you want to watch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng muốn xem thứ này.

英語

- i want to see this one, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi không muốn xem phim.

英語

i don't want to see a movie now.

最終更新: 2017-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,901,105 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK