プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
muộn rồi tôi đi ngủ đây
tôi đi ngủ đây mai còn đi làm sớm
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây!
hey! i'm sleeping here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-rồi, tôi đi đây.
- ok, here i go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá muộn rồi, tôi cũng đi đây.
- it's getting pretty late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最終更新: 2015-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn rồi, em đi đây.
it's late, i gotta go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ đây
- i sleep. - you should lie down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ.
i go to bed.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu rồi. tôi đi đây.
i'm gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi đi ngủ đây.
no, i'm going to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bây giờ tôi mệt rồi. tôi đi ngủ đây.
now, i'm tired. i'm going to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi ngủ đây
you are bothering me
最終更新: 2020-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi ngủ đây.
i should get to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, vậy cha đi ngủ đây.
i'll be turning in, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi đi ngủ đây khuya rồi
i went to bed late at night
最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn rồi, ngủ thôi bạn
Đoán xem
最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây 11 giờ khuya rồi
i'm going to sleep here at 11: 00.
最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền bạn nữa tôi đi ngủ đây
i really like you
最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照: