プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mua đồ.
- shopping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi mua đồ.
shopping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dọn đồ về thôi.
you cranked it up too high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy ai mua đồ?
and customers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn
i hope you understand me.
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
- mua đồ uống cho tôi.
- buy me a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mua đồ ăn cho ba nè
i brought you some food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lúc nào cũng mua đồ.
you're always buying things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai mua đồ lót đàn ông?
who buys men's shorts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo đi mua đồ ăn đi.
just get me a burger already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu vừa đi mua đồ về, bọn họ ở khắp mọi nơi.
i just went shopping and i came back, and they were everywhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ mua đồ ăn cho cô ta.
they buy her a meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần mua đồ lót cho vợ?
- so you want some lingerie for your wife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm qua tớ mới mua đồ chơi đấy
i got a new toy yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố có thể lấy để đặt mua đồ.
you can order in, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi chạy đi mua đồ ăn nha
最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi đang có hứng muốn mua đồ mới...
"i'm in the mood for a fresh bit of apparel
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có nghĩ hắn cần đi mua đồ không?
think he went shopping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi mua đồ từ máy bán hàng tự động.
we got stuff from the vending machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết chúng mua đồ dùng ở đâu?
-anyway where do they get the things they need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: