検索ワード: mua hàng chưa ghi nhận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mua hàng chưa ghi nhận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có thể chưa được ghi nhận?

英語

may not have showed up in the records yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối

英語

undistributed profit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cô ghi chưa?

英語

- you got that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h~iện ghi chú

英語

sho~w note

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sẵn sàng chưa, cờ h...

英語

ready, mother...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lông âm h.., hiểu chưa?

英語

your pechechi, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ổ ghi thông tin

英語

settings

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ghi chú người dùng

英語

user comments

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ghi đè tập tin không?

英語

overwrite existing file?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình ghi chúcomment

英語

laptop

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,041,632,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK