検索ワード: mua sắm cho đến khi bạn thả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mua sắm cho đến khi bạn thả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho đến khi

英語

i'm just awake

最終更新: 2020-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi...

英語

till...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi…?

英語

i will try day by day

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ cho đến khi tôi bắt bạn.

英語

wait till i catch you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi chết.

英語

until they're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi nào?

英語

- until when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi ông nói tên bạn ông.

英語

till you deliver your pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi an toàn.

英語

until it's safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn quay lại

英語

i'll wait for you

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ở lại cho đến khi bạn cô tới.

英語

i'll stay until your friend gets here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi anh gặp em.

英語

till you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình thường cho đến khi thấy tin nhắn của bạn

英語

remember my name

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống bao lâu cho đến khi

英語

why are you crying

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chưa, cho đến khi hạ cánh.

英語

- no. not until they land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạm biệt nhé, tôi sẽ đợi cho đến khi bạn quay lại

英語

最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi không đi cho đến khi...

英語

- i-i'm not leaving until...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uống cho đến khi chúng ta chết.

英語

drink till we die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không đi khỏi đây cho đến khi bạn tôi nói xong.

英語

you're not walking out of here till my partner has said her piece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi mua sắm cho phu nhân chăng?

英語

are you shopping for your wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chờ cho đến khi bạn vào đại học rồi hãy bắt đầu tìm bạn trai.

英語

wait till you get to college to start looking for a boyfriend.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,388,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK