検索ワード: mun coc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mun coc

英語

wart

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coc

英語

trai coc

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gỗ mun

英語

ebony

最終更新: 2014-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ê-mun-xi

英語

ethyl-mun-xi

最終更新: 2014-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người xinh mun

英語

xinh mun people

最終更新: 2014-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn là mun nhọt thôi.

英語

some type of gull? - there's an ugly devil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng lo, đại ca mun.

英語

don't worry, bro mun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ebony (Đen như mun).

英語

ebony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khang khuan va tri mun

英語

treatment of fig acne caused by

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

erlangen, germany: air coc, 2005.

英語

erlangen, germany: air coc, 2005.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.

英語

look, that black chick there...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại ca mun, tôi đã thu xếp cả 2 rồi.

英語

bro mun, i've settled things on both sides.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!

英語

bro mun, kin got his men to make trouble out there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.

英語

you can't fool around with bro mun, he is the dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.

英語

the sons of pharez; hezron, and hamul.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nói thật tôi nhớ hong kong... tôi vẫn muốn làm cho anh đại ca patrick và đại ca mun.

英語

to be honest, i miss hong kong... i still want to work for bro patrick and godfather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người.

英語

logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi là đàn ông, tôi sẽ xuống đó, cỡi một con ngựa mun bự chảng, vung vẩy một thanh gươm.

英語

if i were a man, i'd be down there, riding a terrible black horse, waving a sword.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian mà mun trở thành đầu rồng, ông ấy để anh patrick nắm giữ làm ăn ở yau ma tei, nhưng patrick chọn làm ở đây chợ hoa quả.

英語

at that time when mun became the dragon head, he let brother patrick handle the businesses in yau ma tei, but patrick chose to work here at the fruit market instead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;

英語

the one and twentieth to jachin, the two and twentieth to gamul,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,685,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK