検索ワード: nâng cao vị thế (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nâng cao vị thế

英語

to be regional in importance

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cao

英語

advanced

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vị thế nào

英語

- what's it like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giai đoạn nâng cao

英語

persistence of hypertension

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạc lý nâng cao.

英語

advanced composition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùi vị thế nào?

英語

how do you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, nâng cao lên một chút, như thế.

英語

yeah, just a little higher now, that end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các vị thế nào?

英語

- how about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tên tuổi để nâng cao địa vị.

英語

no name to elevate status.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh chỉnh vị thế.

英語

refining the pecking order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì thú vị thế?

英語

what's so exciting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lớp hóa nâng cao đấy.

英語

- ap chemistry, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo dục nâng cao ý thức

英語

take out propaganda measures,

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu nâng cao lên nữưa đi.

英語

- you take your half boner off me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị thế của con khá rõ ràng.

英語

my position is quite clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có tên, hàm vị, thế thôi

英語

names, ranks, that's it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi sỞ hỮu vỊ thẾ tiÊn phong

英語

pioneering position

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nhờ vị thế của tôi để ...

英語

you want me to pull strings...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền bạc nâng cao vị thế của con người trong xã hội và tạo ấn tượng tốt cho họ

英語

money increases the position of the person in the society and gives good impression to them

最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn biết vị thế của các bạn.

英語

i just want to know where you stand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,087,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK