検索ワード: nên ăn trái cây gì để giảm cân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên ăn trái cây gì để giảm cân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích ăn trái cây

英語

i like to eat fruits

最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

benzo, ăn trái cây này.

英語

benzo, eat some fruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ chỉ uống sữa và ăn trái cây.

英語

i drank only milk and ate fruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi rất thích ăn trái cây ^^.

英語

and i'm a big fruit eater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ăn trái cây ở đây là tuyệt nhất.

英語

eating fruits here taste the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người qua đây ăn trái cây đi nào

英語

have some fruit, guys

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách tốt nhất đối với tôi để giảm cân là gì

英語

what is the best way for me to lose weight

最終更新: 2014-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy không để tôi cho hắn ta bất cứ thứ gì để giảm đau.

英語

he wouldn't let me give him anything for the pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có vấn đề để giảm cân, cô có đồng ý để làm cho olivia hút mỡ không?

英語

if there's a problem losing the weight, would you be ready to have olivia undergo liposuction?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã ở chế độ giảm cân chỉ uống nước trái cây.

英語

it's this juice fast i'm on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời biết rằng hễ ngày nào hai ngươi ăn trái cây đó, mắt mình mở ra, sẽ như Ðức chúa trời, biết điều thiện và điều ác.

英語

for god doth know that in the day ye eat thereof, then your eyes shall be opened, and ye shall be as gods, knowing good and evil.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðức chúa trời phán hỏi: ai đã chỉ cho ngươi biết rằng mình lỏa lồ? ngươi có ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn đó chăng?

英語

and he said, who told thee that thou wast naked? hast thou eaten of the tree, whereof i commanded thee that thou shouldest not eat?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh rằng: kẻ nào thắng, ta sẽ cho ăn trái cây sự sống ở trong ba-ra-đi của Ðức chúa trời.

英語

he that hath an ear, let him hear what the spirit saith unto the churches; to him that overcometh will i give to eat of the tree of life, which is in the midst of the paradise of god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể nghĩ ra điều gì... để giảm mức độ phạm pháp hiện tại hơn là cách... giảm thiểu số lượng súng đạn ở tại đây, nhưng cũng cảm ơn cô... 40 năm trước, tôi đến đất nước này... sau khi bị đánh bại.

英語

i can't think of anything less likely to curb the current crime spree than decrease the number of bullets in here, but thank you... 40 years ago, i came to this country... defeated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài lại phán cùng a-đam rằng: vì ngươi nghe theo lời vợ mà ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn, vậy, đất sẽ bị rủa sả vì ngươi; trọn đời ngươi phải chịu khó nhọc mới có vật đất sanh ra mà ăn.

英語

and unto adam he said, because thou hast hearkened unto the voice of thy wife, and hast eaten of the tree, of which i commanded thee, saying, thou shalt not eat of it: cursed is the ground for thy sake; in sorrow shalt thou eat of it all the days of thy life;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,813,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK