人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó chỉ là đứa trẻ
he's just a child!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ là đứa trẻ.
he's just a boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó chỉ là đứa trẻ!
but he's just a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ là 1 đứa trẻ.
he's a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ là một đứa trẻ!
she's just a child!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó chỉ là một đứa trẻ.
- he's just a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó chỉ là một đứa trẻ!
- he's a baby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vì nó chỉ là 1 đứa trẻ.
- because he's a boy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- walt, nó chỉ là một đứa trẻ.
- walt, he's only a child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ơn, nó chỉ là một đứa trẻ.
please, she's just a child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuổi già là tương lai của tuổi trẻ.
old age is the future of youth
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiêu ngạo của tuổi trẻ.
youthful arrogance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tình yêu của tuổi trẻ
love is the garden of the young
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ dành cho trẻ con.
it's for kids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuổi trẻ
wish safe flight
最終更新: 2019-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuổi trẻ.
young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chỉ khoảng 13 hoặc 14 tuổi.
it's a boy maybe 13, maybe even 14 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chỉ 16 tuổi, chỉ là mười sáu.
she's 16 years old, by the way, sixteen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó nhắc tôi nhớ thời tuổi trẻ của mình.
it reminds me of my youth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mầm xanh tuổi trẻ
cultivate talents
最終更新: 2022-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照: