プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó sẽ giúp tôi rất nhiều.
it'd help me tremendous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giúp con rất nhiều.
really helped clear some things up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã giúp tôi rất nhiều.
you've been very helpful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn có thể giúp tôi rất nhiều.
he can be a big help to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày
it helps me a lot in my daily life
最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp tôi.
it helps me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tình thì, nó giúp tôi nhiều lắm.
actually, it helps me a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu
it helps me a lot in studying
最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã giúp cháu ngoại tôi rất nhiều.
you have done so much for my grandchild.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy dạy tôi rất nhiều.
he's taught me a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp tôi thở.
it keeps me breathing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy chờ tôi rất nhiều ngày
i just know how to be silent
最終更新: 2024-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú tôi giúp tôi rất nhiều trong việc học tập
my uncle helped me much in studying
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp tôi nhiều sau những chuyện xảy ra.
it helps me a lot after what has happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đã dạy tôi rất nhiều.
she teach me many things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người đã hỏi tôi rất nhiều
so people are pleased to tell me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại công việc của tôi rất nhiều.
currently, i've got a lot of work to do.
最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
và khi cô làm điều đó, cô đã giúp tôi rất nhiều.
and when you do, do me a favor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì nó giúp tôi giải tri
nó giúp tôi giải trí
最終更新: 2022-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói cô ấy yêu tôi rất nhiều.
she said she loved me a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: