検索ワード: nó giúp tôi rất nhiều trong công việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nó giúp tôi rất nhiều trong công việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày

英語

it helps me a lot in my daily life

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu

英語

it helps me a lot in studying

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy giúp đỡ tôi trong công việc

英語

please help me at work

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sáng tạo trong công việc.

英語

i'm very creative at work.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp con rất nhiều.

英語

really helped clear some things up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã yêu rất nhiều trong đời

英語

look, i got plenty of love in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giúp tôi rất nhiều.

英語

you've been very helpful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe anh nói rất nhiều trong chuồng

英語

i listen you in damn cages. you talk a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có rất nhiều trong bộ não của nó.

英語

it's got a lot on its mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn có thể giúp tôi rất nhiều.

英語

he can be a big help to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy chính mình rất nhiều trong debbie.

英語

(paul) i certainly, uh, see a lot of myself in debbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều trong thành phố.

英語

there's plenty in the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tình thì, nó giúp tôi nhiều lắm.

英語

actually, it helps me a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giúp cháu ngoại tôi rất nhiều.

英語

you have done so much for my grandchild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi làm bài tập và công việc hằng ngày

英語

it helps me with my homework and daily work

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã cố gắng rất nhiều trong thời gian vừa qua.

英語

we've tried a lot lately.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy dạy tôi rất nhiều.

英語

he's taught me a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi.

英語

it helps me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất yêu công việc của mình.

英語

pop ] - i mean, i love my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn rất nhiều, trong cả 6 lần trước.

英語

thank you very much. next show will be at six o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,702,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK