検索ワード: nó khác vbieetj ở việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nó khác vbieetj ở việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ nó ở việt nam rồi.

英語

and enlisted in the marine corps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình ở việt nam

英語

you are sexy

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh sống ở việt nam

英語

i am 21 yea

最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung đột ở việt nam.

英語

the vietnam conflict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ở việt nam hả

英語

tôi là người dân tộc thiểu số

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ khi ở việt nam về .

英語

brought it back from nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiện đang sống ở việt nam

英語

i'm currently living in vietnam

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn ở việt nam là 1.30am

英語

loading 40%

最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn ở việt nam lâu không

英語

have you still stayed in vietnam

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người ở việt nam nhớ anh.

英語

people in vietnam miss you.

最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ ở việt nam lâu không?

英語

you will stay in vietnam long wise

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở việt nam mọi thứ thế nào à.

英語

- what did vietnam look like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英語

how long do you plan to stay here?

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không

英語

have you still stayed in vietnam

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở việt nam, rất dễ học tiếng trung

英語

in vietnam, it is very easy to learn chinese

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

à ban đầu tôi cứ tưởng bạn ở việt nam

英語

originally i thought you were in vietnam

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở việt nam, đang có rất nhiều ca nhiễm

英語

in vietnam, there are many cases of infection

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nói về những binh sĩ ở việt nam?

英語

you're talking about soldiers in vietnam? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông nó khác quá.

英語

the place looks different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

英語

how long will you be working here

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,096,955 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK