プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó không.
it's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
nó.... không.
that's... no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó không.
- he's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó không bay.
- it doesn't. - aww.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó không vỡ
they were ready for that. it didn't break!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó không phải.
-it isn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải nó không?
-ls that it? -yep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó không...
eh, but it wouldn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, nó không.
no, it doesn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thích nó không?
- like them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đồ ăn không cay nóng
food is not spicy hot, light
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
sốt worcester không cay sao?
wouldn't the worcester sauce sting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đỏ, loại chay, không cay quá.
- red, vegetable, not too spicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng cormac không cay cú quá.
i hope cormac's not taking it too hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không cay đắng tôi xém mất một đầu vú, được chứ
i'm not bitter. i almost lost a nipple, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc trước, khi anh tới đây, anh không cay đắng như vậy.
formerly, when you came here, you were not bitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: